--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
desmodus rotundusdesmodus rotundus
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
desmodus rotundusdesmodus rotundus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desmodus rotundusdesmodus rotundus
+ Noun
(động vật học)dơi quỷ
Lượt xem: 445
Từ vừa tra
+
desmodus rotundusdesmodus rotundus
:
(động vật học)dơi quỷ
+
coastal diving bird
:
chim mòng biển.
+
nghe nhìn
:
AudiovisualGiáo cụ nghe nhìnAudio-visual teaching aids